有劲{儿}
yǒu*jìnr*
-nhiệt tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (thịt, mặt trăng)
6 nét
劲
Bộ: 力 (sức, lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' bao gồm bộ '月' chỉ thịt hoặc mặt trăng và phần trên là một nét thêm vào để tạo thành từ 'có'.
- Chữ '劲' có bộ '力' để chỉ sức mạnh, lực và phần còn lại kết hợp để chỉ sự mạnh mẽ, sức lực.
→ Kết hợp lại, '有劲' có nghĩa là có sức mạnh, đầy năng lượng.
Từ ghép thông dụng
有劲
/yǒu jìn/ - có sức, mạnh mẽ
劲头
/jìntóu/ - nhiệt tình, hăng hái
加劲
/jiā jìn/ - tăng sức, thêm lực